Làm nổi bật: | ISUZU BVP Clutch Pressure Plate Assembly,1312203802 Bộ máy áp suất máy ly hợp,1876101450 Bộ máy áp suất máy ly hợp |
---|
✅ Thay Thế Chất Lượng OEM
Được thiết kế chính xác để phù hợp với các thông số kỹ thuật của ISUZU BVP, đảm bảo việc lắp đặt liền mạch.
Vật liệu lọc mật độ cao nhiều lớp (lấy cảm hứng từ công nghệ lọc ULPA) với hiệu suất ≥98% ở 10μm, bẫy hiệu quả nước, các hạt và chất gây ô nhiễm.
✅ Kéo Dài Tuổi Thọ Động Cơ
Giảm tắc nghẽn kim phun và hao mòn động cơ, cải thiện hiệu quả đốt và giảm chi phí bảo trì.
✅ Độ Bền & Chứng Nhận
Vỏ nhựa kỹ thuật chống ăn mòn, được thiết kế để chịu được nhiệt độ và áp suất cao.
Tuân thủ các tiêu chuẩn ISO 9001 và DIN.
Các Mẫu Tương Thích
Dòng ISUZU BVP (có thể xác minh các mẫu cụ thể bằng mã VIN).
Thông Số Kỹ Thuật
Danh Mục Tham Số | Giá Trị/Mô Tả |
---|---|
Mã Phụ Tùng | 1876101450 |
Mẫu Xe Phù Hợp | ISUZU BVP |
Mẫu Động Cơ | 4HK1 |
Trọng Lượng | Khoảng 40,5kg (dựa trên các sản phẩm tương tự) |
Phương Pháp Đóng Gói | Hộp Carton |
Thời Hạn Bảo Hành | 12 tháng |
Thời Gian Giao Hàng | 7-10 ngày |
5-87610050-1 | 8-97310796-0 | Cụm Bàn Ép Ly Hợp |
5-87610079-0 | 8-97169534-0 | Cụm Bàn Ép Ly Hợp |
5-87610082-0 | 8-97109246-0 | Cụm Bàn Ép Ly Hợp |
5-87610085-0 | 8-94259132-1 | Cụm Bàn Ép Ly Hợp |
5-87610087-0 | 8-94435011-1 | Cụm Bàn Ép Ly Hợp |
1-87611003-0 | 1-31220430-0 | Cụm Bàn Ép Ly Hợp |
1-87611001-0 | 1-31220321-0 | Cụm Bàn Ép Ly Hợp |
5-87610104-0 | 8-97038831-2 | Cụm Bàn Ép Ly Hợp |
1-87610120-0 | 1-31220374-2 | Cụm Bàn Ép Ly Hợp |
1-87610146-0 | 1-31220377-2 | Cụm Bàn Ép Ly Hợp |
1-87610145-0 | 1-31220380-2 | Cụm Bàn Ép Ly Hợp |
5-87610144-0 | 8-97259693-0 | Cụm Bàn Ép Ly Hợp |
5-87610091-0 | 8-98040093-0 | Cụm Bàn Ép Ly Hợp |
1-87610262-0 | 1-31220415-0 | Cụm Bàn Ép Ly Hợp |
1-87610180-0 | 1-31220373-2 | Cụm Bàn Ép Ly Hợp |
5-87610144-0 | 8-97259693-0 | Cụm Bàn Ép Ly Hợp |
5-87610283-0 | 8-94374897-8 | Cụm Bàn Ép Ly Hợp |