| Làm nổi bật: | ISUZU BVP Clutch Pressure Plate Assembly,1312204150 Bộ máy áp suất máy ly hợp,1876102620 Bộ máy áp suất đĩa ly hợp |
||
|---|---|---|---|
| Danh Mục Thông Số | Giá Trị/Mô Tả |
|---|---|
| Mẫu Xe Phù Hợp | Xe Tải ISUZU BVP |
| Vật Liệu | Thép chất lượng cao và các bộ phận bền |
| Trọng Lượng | Khoảng 40.5kg |
| Phương Thức Đóng Gói | Hộp Carton |
| Thời Hạn Bảo Hành | 12 tháng |
| Thời Gian Giao Hàng | 7-10 ngày làm việc |
| Số OE | Số OE Mới Nhất | Tên (EN) |
| 1876101750 | 1876101750 | BỘ LY HỢP |
| 1876101751 | 1876101751 | BỘ LY HỢP |
| 1876101760 | 1876101991 | BỘ LY HỢP |
| 1876101810 | 1876101810 | BỘ LY HỢP |
| 1876101820 | 1876102001 | BỘ LY HỢP |
| 1876101900 | 1876101900 | BỘ LY HỢP |
| 1876101901 | 1876101901 | BỘ LY HỢP |
| 1876101910 | 1876101911 | BỘ LY HỢP |
| 1876101911 | 1876101911 | BỘ LY HỢP |
| 1876101920 | 1876101920 | BỘ LY HỢP |
| 1876101930 | 1876101930 | BỘ LY HỢP |
| 1876101950 | 1876101950 | BỘ LY HỢP |
| 1876101990 | 1876101991 | BỘ LY HỢP |
| 1876101991 | 1876101991 | BỘ LY HỢP |
| 1876102000 | 1876102001 | BỘ LY HỢP |
| 1876102001 | 1876102001 | BỘ LY HỢP |
| 5876102050 | 5876102050 | BỘ LY HỢP |
| 5876102060 | 5876102060 | BỘ LY HỢP |
| 5876102070 | 5876102071 | BỘ LY HỢP |
| 5876102071 | 5876102071 | BỘ LY HỢP |
| 5876102180 | 5876102180 | BỘ LY HỢP |
| 5876102190 | 5876102191 | BỘ LY HỢP |
| 5876102191 | 5876102191 | BỘ LY HỢP |
| 5876102270 | 5876102270 | BỘ LY HỢP |
| 5876102320 | 5876102320 | BỘ LY HỢP |
| 5876102340 | 5876102340 | BỘ LY HỢP |
| 5876102341 | 5876102341 | BỘ LY HỢP |
| 5876102730 | 5876102730 | BỘ LY HỢP |
| 5876103080 | 5876103080 | BỘ LY HỢP |
| 5876103090 | 5876103090 | BỘ LY HỢP |
| 8983373390 | 8983373390 | BỘ; CỤM LY HỢP |