| Làm nổi bật: | ISUZU BVP Cỗ đỡ giải phóng ly hợp,1375101150 Xây đệm thả ly hợp,1876101720 Xây đệm thả ly hợp |
||
|---|---|---|---|
| Nhóm tham số | Giá trị / Mô tả |
|---|---|
| Mô hình xe phù hợp | Xe tải ISUZU BVP |
| Vật liệu | Thép hợp kim chất lượng cao |
| Trọng lượng | Khoảng 1,8kg |
| Phương pháp đóng gói | Bao bì hộp an toàn |
| Thời gian bảo hành | 12 tháng |
| Thời gian giao hàng | 7-10 ngày làm việc |
| Số OE | Số OE mới nhất | Tên ((EN) |
| 1375100740 | 8975039020 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 1375100880 | 8975039020 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 1375100881 | 8975039020 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 1375100922 | 1375100923 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 1375100923 | 1375100923 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 1375100930 | 1375100933 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 1375100932 | 1375100933 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 1375100933 | 1375100933 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 1375100970 | 1375101010 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 1375100971 | 1375101010 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 1375100990 | 1375100991 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 1375100991 | 1375100991 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 1375101010 | 1375101010 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 1375101011 | 1375101010 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 1375101020 | 8975039020 | Lối đệm ASM; CT |
| 1375101040 | 8975039020 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 1375101050 | 8975039020 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 1375101070 | 8975039020 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 1375101110 | 1375101110 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 1375101150 | 1375101150 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 1375101160 | 1375101160 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 1375101161 | 1375101160 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 1876101690 | 1876101700 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 1876101700 | 1876101700 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 1876101710 | 1876101710 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 1876101720 | 1876101720 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 2905889100 | 2905889100 | Lối đệm ASM; Trung tâm |
| 5098000341 | 5098000341 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 5098000351 | 5098000341 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 5375100070 | 8980208800 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 5375100071 | 8980208800 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 5375100080 | 5375100080 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 5872200300 | 5872200300 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 5876102000 | 5876102000 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 5876102010 | 5876102010 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 5876102020 | 5876102020 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 5876102030 | 5876102030 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 8942357661 | 8942357661 | ASM mang |
| 8943202300 | 8943229410 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 8943229410 | 8943229410 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 8943287990 | 8943287990 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 8943288000 | 8943288000 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 8944824720 | 8943287990 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 8970257530 | 2905889100 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 8970655420 | 8970655420 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 8971035461 | 2905889100 | Lối đệm ASM; Trung tâm |
| 8971311430 | 8971311431 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 8971311431 | 8971311431 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 8975039020 | 8975039020 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 8980208800 | 8980208800 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 8980208810 | 8975039020 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |
| 8980339360 | 8980339360 | Đang ASM; CTR,PROP SHAFT |