Làm nổi bật: | Bộ ghép ly hợp ISUZU BVP,5876103090 ISUZU BVP Bộ ghép |
---|
Danh mục thông số | Giá trị/Mô tả |
---|---|
Mẫu xe phù hợp | Xe tải ISUZU BVP |
Vật liệu | Vật liệu ma sát chất lượng cao và các bộ phận bền |
Trọng lượng | Khoảng 3,2kg |
Phương pháp đóng gói | Đóng gói thùng carton an toàn |
Thời gian bảo hành | 12 tháng |
Thời gian giao hàng | 7-10 ngày làm việc |
Số OE | Số OE mới nhất | Tên (EN) |
1876101750 | 1876101750 | BỘ LY HỢP |
1876101751 | 1876101751 | BỘ LY HỢP |
1876101760 | 1876101991 | BỘ LY HỢP |
1876101810 | 1876101810 | BỘ LY HỢP |
1876101820 | 1876102001 | BỘ LY HỢP |
1876101900 | 1876101900 | BỘ LY HỢP |
1876101901 | 1876101901 | BỘ LY HỢP |
1876101910 | 1876101911 | BỘ LY HỢP |
1876101911 | 1876101911 | BỘ LY HỢP |
1876101920 | 1876101920 | BỘ LY HỢP |
1876101930 | 1876101930 | BỘ LY HỢP |
1876101950 | 1876101950 | BỘ LY HỢP |
1876101990 | 1876101991 | BỘ LY HỢP |
1876101991 | 1876101991 | BỘ LY HỢP |
1876102000 | 1876102001 | BỘ LY HỢP |
1876102001 | 1876102001 | BỘ LY HỢP |
5876102050 | 5876102050 | BỘ LY HỢP |
5876102060 | 5876102060 | BỘ LY HỢP |
5876102070 | 5876102071 | BỘ LY HỢP |
5876102071 | 5876102071 | BỘ LY HỢP |
5876102180 | 5876102180 | BỘ LY HỢP |
5876102190 | 5876102191 | BỘ LY HỢP |
5876102191 | 5876102191 | BỘ LY HỢP |
5876102270 | 5876102270 | BỘ LY HỢP |
5876102320 | 5876102320 | BỘ LY HỢP |
5876102340 | 5876102340 | BỘ LY HỢP |
5876102341 | 5876102341 | BỘ LY HỢP |
5876102730 | 5876102730 | BỘ LY HỢP |
5876103080 | 5876103080 | BỘ LY HỢP |
5876103090 | 5876103090 | BỘ LY HỢP |
8983373390 | 8983373390 | BỘ KIT; CỤM LY HỢP |